Danh Mục Bài Viết
1. Phạm vi điện áp đầu vào (Input Voltage Range)
Q: Khi thấy nhãn ghi phạm vi điện áp đầu vào của nguồn là 85-265VAC, nhưng thực tế điện áp đầu vào là 100-240VAC. Tại sao lại có sự khác biệt này?
A: Phạm vi điện áp ghi trên nhãn (85-265VAC) là để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và đảm bảo nguồn hoạt động ổn định trong mọi điều kiện. Khi kiểm định an toàn, nguồn sẽ được thử nghiệm ở phạm vi ±10% (theo tiêu chuẩn IEC60950), nên việc sử dụng nguồn trong khoảng 100-240VAC là hoàn toàn an toàn.
2. Hệ số công suất (Power Factor)
Q: Hệ số công suất (PF) là gì và tại sao nó quan trọng?
A: Hệ số công suất (PF) là tỷ lệ giữa công suất thực (Effective Power) và công suất biểu kiến (Apparent Power).
- Công suất biểu kiến = Điện áp đầu vào × Dòng điện đầu vào (VA).
- Công suất thực = Điện áp đầu vào × Dòng điện đầu vào × Hệ số công suất (W).
Nếu PF thấp (0.4-0.6), nhà máy điện phải sản xuất nhiều điện hơn để đáp ứng nhu cầu, gây lãng phí năng lượng. Nếu PF cao (≥0.95), hiệu suất sử dụng điện sẽ tốt hơn, tiết kiệm năng lượng.
3. Dòng điện khởi động (Surge Current)
Q: Dòng điện khởi động (Surge Current) là gì và có ảnh hưởng gì đến nguồn LED?
A: Dòng điện khởi động là dòng điện cao (20-60A) xuất hiện trong thời gian ngắn (1/120-1/60 giây) khi bật nguồn. Đây là hiện tượng bình thường và không gây hại cho nguồn. Tuy nhiên, không nên bật/tắt nguồn liên tục. Nếu sử dụng nhiều nguồn cùng lúc, nên khởi động chúng cách nhau để tránh làm nhảy aptomat.
4. Độ chính xác điện áp đầu ra (Output Voltage Accuracy)
Q: Độ chính xác điện áp đầu ra là gì?
A: Độ chính xác điện áp đầu ra là sự chênh lệch giữa điện áp đầu ra thực tế và điện áp đầu ra định mức. Sai số này bao gồm độ ổn định theo dòng tải (Load Stability) và độ ổn định theo điện áp đầu vào (Line Stability). Thông thường, sai số này nằm trong khoảng ±1%.
5. Hiệu suất (Efficiency)
Q: Hiệu suất của nguồn LED được tính như thế nào?
A: Hiệu suất là tỷ lệ giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào, được tính bằng công thức:
Hiệu suất = (Công suất đầu ra / Công suất đầu vào) × 100%.
Hiệu suất càng cao, nguồn càng tiết kiệm điện.
6. Công suất định mức (Rated Power)
Q: Công suất định mức của nguồn LED là gì?
A: Công suất định mức là công suất tối đa mà nguồn có thể cung cấp, được tính bằng tích của điện áp đầu ra (V) và dòng điện đầu ra (A).
7. Tương thích điện từ (EMC)
Q: Tương thích điện từ (EMC) là gì?
A: EMC là khả năng của nguồn hoạt động ổn định trong môi trường điện từ mà không gây nhiễu (EMI) hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ môi trường (EMS).
- EMI (Nhiễu điện từ): Năng lượng có hại phát ra từ nguồn.
- EMS (Khả năng chống nhiễu): Khả năng nguồn hoạt động bình thường dưới tác động của nhiễu điện từ.
8. Độ gợn sóng (Ripple)
Q: Độ gợn sóng (Ripple) là gì?
A: Độ gợn sóng là thành phần xoay chiều (AC) còn sót lại trên điện áp một chiều (DC) đầu ra. Độ gợn sóng càng thấp, chất lượng điện áp đầu ra càng tốt.
9. Méo hài tổng (Total Harmonic Distortion – THD)
Q: Méo hài tổng (THD) là gì?
A: THD là tỷ lệ giữa các thành phần hài (harmonic) so với tín hiệu gốc. THD càng thấp, chất lượng tín hiệu càng tốt. Thông thường, THD được đo ở tần số 1000Hz.
10. Quá độ điện áp (Overshoot và Undershoot)
Q: Quá độ điện áp (Overshoot và Undershoot) là gì?
A:
- Overshoot: Điện áp vượt quá giá trị đặt trong thời gian ngắn khi khởi động.
- Undershoot: Điện áp giảm xuống dưới giá trị đặt trong thời gian ngắn.
Quá độ điện áp quá lớn có thể gây hư hỏng linh kiện hoặc lỗi hệ thống.
11. Nhiệt độ làm việc (Working Environment Temperature)
Q: Nhiệt độ làm việc của nguồn LED có ảnh hưởng gì?
A: Nhiệt độ làm việc là khoảng nhiệt độ mà nguồn có thể hoạt động ổn định. Nếu vượt quá phạm vi này, hiệu suất và tuổi thọ nguồn có thể giảm.
12. Điều chế độ rộng xung (Pulse Width Modulation – PWM)
Q: PWM là gì và ứng dụng trong nguồn LED như thế nào?
A: PWM là phương pháp điều chỉnh điện áp bằng cách thay đổi độ rộng xung. Trong nguồn LED, PWM giúp điều chỉnh độ sáng và ổn định điện áp đầu ra.
Hy vọng danh sách Q&A này hữu ích cho bạn! Nếu cần thêm thông tin, hãy liên hệ với Driver Done tại done.com.vn hoặc donepower.com